Vết trắng cổ tử cung là tình trạng xuất hiện các mảng hoặc lớp màng trắng bất thường trên bề mặt cổ tử cung. Những mảng trắng này có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, từ lành tính như viêm nhiễm, kích ứng, cho đến các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung.
Vết trắng kèm theo gai tế bào không điển hình có thể cho thấy tình trạng viêm nhiễm hoặc thay đổi tế bào bất thường ở cổ tử cung.
Soi cổ tử cung là thủ thuật cần thiết khi có tế bào cổ tử cung bất thường, nhiễm HPV nguy cơ cao hoặc nghi ngờ có tổn thương trên bề mặt cổ tử cung. Khi soi, có thể gặp các hình ảnh như: vết trắng, chấm đáy, lát đá, mạch máu bất thường, tổn thương chồi, sùi, loét, thâm nhiễm cứng.
I. Nguyên nhân và cơ chế
- Viêm nhiễm hoặc kích ứng: Viêm nhiễm mãn tính hoặc kích ứng kéo dài có thể gây thay đổi tế bào biểu mô cổ tử cung, hình thành các mảng trắng.
- Keratin hóa: Là quá trình bình thường khi các tế bào biểu mô trở nên dày hơn và chứa nhiều keratin, khiến mô chuyển sang màu trắng.
- Condylom sùi hoặc condylom phẳng: Có thể gây xuất hiện các mảng trắng trên bề mặt cổ tử cung.
- Polyp cổ tử cung: Là các khối mô nhỏ mọc từ lớp niêm mạc cổ tử cung, có thể đơn độc hoặc nhiều polyp.
- Thay đổi tế bào bất thường: Một số trường hợp, các mảng trắng là dấu hiệu của tổn thương tiền ung thư (CIN) hoặc ung thư cổ tử cung.
II. Phân loại
- Vết trắng lành tính: Liên quan đến viêm nhiễm hoặc kích ứng, có thể gặp trong nhiễm nấm, viêm lộ tuyến, viêm cổ tử cung, keratin hóa, polyp, condylom phẳng hoặc sùi.
- Vết trắng tiền ung thư hoặc ung thư: Có thể là dấu hiệu của loạn sản biểu mô vảy (CIN) – tình trạng tiền ung thư, hoặc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
III. Triệu chứng
Phần lớn các trường hợp không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ trong quá trình khám phụ khoa hoặc soi cổ tử cung.
Một số trường hợp có thể gặp:
- Ngứa, rát vùng kín.
- Ra nhiều khí hư có mùi.
- Đau khi quan hệ tình dục.
IV. Chẩn đoán và điều trị
1. Chẩn đoán:
- Khám phụ khoa: Bác sĩ sử dụng mỏ vịt và máy soi cổ tử cung để kiểm tra.
- Pap smear, HPV test, sinh thiết: Các xét nghiệm giúp xác định bản chất tổn thương và nguy cơ ung thư.
2. Điều trị:
Tùy theo nguyên nhân và mức độ tổn thương, bác sĩ có thể:
- Kê đơn thuốc điều trị viêm nhiễm.
- Thực hiện các thủ thuật như đốt điện, áp lạnh, LEEP hoặc các phương pháp khác phù hợp.
Khuyến nghị chăm sóc:
Việc phát hiện sớm và thực hiện xét nghiệm chẩn đoán đóng vai trò quan trọng trong việc loại trừ nguy cơ ung thư, bảo vệ sức khỏe sinh sản.
Phụ nữ nên khám phụ khoa định kỳ 1–2 lần/năm, đặc biệt khi có các dấu hiệu như tiết dịch âm đạo bất thường, đau bụng dưới dữ dội hoặc chảy máu âm đạo không rõ nguyên nhân.
V. Một số lưu ý quan trọng
- Không nên mang thai ngay: Cần điều trị ổn định các bất thường ở cổ tử cung trước khi mang thai để đảm bảo sức khỏe mẹ và thai kỳ.
- Tuân thủ điều trị: Đặt thuốc đúng chỉ định và tái khám sau liệu trình để đánh giá hiệu quả.
- Theo dõi và xét nghiệm: Thực hiện Pap smear, HPV test hoặc soi cổ tử cung theo hướng dẫn bác sĩ để đánh giá tình trạng tế bào.
- Vệ sinh vùng kín đúng cách: Tránh thụt rửa sâu, không quan hệ tình dục khi đang điều trị nhằm hạn chế lây nhiễm hoặc tổn thương thêm.
Tái khám đúng hẹn: Sau điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá lại tình trạng cổ tử cung và chỉ định thêm xét nghiệm chuyên sâu nếu cần.