TẦM SOÁT BỆNH LÝ TUYẾN VÚ ĐƯỢC THỰC HIỆN NHƯ THẾ NÀO?

28/07/2025

Bài viết được cố vấn chuyên môn bởi BS. Phan Thị Thanh Hằng - Bác sĩ khám Sản Phụ khoa, BVQT Phương Châu.

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến hàng đầu ở nữ giới và có tỷ lệ chữa khỏi cao nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm. Chính vì vậy, việc tầm soát định kỳ các bệnh lý tuyến vú, đặc biệt là ung thư vú, đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và chất lượng sống của phụ nữ.

1. CÁC PHƯƠNG PHÁP TẦM SOÁT BỆNH LÝ TUYẾN VÚ HIỆN NAY:

Dưới đây là các phương pháp tầm soát tuyến vú đang được áp dụng phổ biến hiện nay:
a. Tự khám vú tại nhà

 Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên được khuyến khích tự khám vú tại nhà mỗi tháng một lần, lý tưởng nhất là vào khoảng 7–10 ngày sau kỳ kinh nguyệt, khi mô vú mềm và ít nhạy cảm hơn.

Tự khám vú đúng cách giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, cụ thể như:

  • Cảm nhận được cục nhỏ hoặc khối u bất thường bên trong vú.
  • Da vùng vú bị co kéo, dày lên hoặc sần sùi như da cam.
  • Núm vú tụt vào trong hoặc có dịch tiết bất thường

Dù đây không phải là phương pháp chẩn đoán thay thế cho khám chuyên khoa, nhưng tự khám vú là bước đơn giản và quan trọng, giúp người phụ nữ chủ động theo dõi sức khỏe của chính mình mỗi ngày. Khi phát hiện điều gì đó khác thường, nên đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và kiểm tra chuyên sâu.

b. Khám lâm sàng tuyến vú (do bác sĩ thực hiện)

Bác sĩ sẽ kiểm tra vú để phát hiện các khối u, thay đổi hình dạng, kích thước, màu sắc da vú, núm vú và các dấu hiệu bất thường khác ở vú như sờ thấy khối u, da vú có dấu hiệu co kéo, tụt núm vú, chảy dịch núm vú,...Phụ nữ nên đi khám lâm sàng tuyến vú định kỳ mỗi 6–12 tháng để kịp thời phát hiện những dấu hiệu nghi ngờ.

c. Siêu âm tuyến vú

Phương pháp này sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh tuyến vú, giúp phát hiện các khối u, đặc biệt là u dạng nang hoặc khối u rắn, và các tổn thương khác. Phương pháp này phù hợp với phụ nữ trẻ, có mô vú dày hoặc dùng để kiểm tra thêm sau nhũ ảnh.

d. Chụp X-quang tuyến vú (Nhũ ảnh)

Đây là phương pháp tầm soát hiệu quả nhất đối với phụ nữ từ 40 tuổi trở lên. Thủ thuật sử dụng tia X cường độ thấp chiếu vào các mô tuyến vú để thu lại hình ảnh. Qua hình ảnh thu được, bác sĩ có thể phát hiện các bất thường và khối u. Phát hiện có thể ở giai đoạn sớm, ngay cả khi bệnh nhân chưa sờ thấy. Độ nhạy rất cao 98% trong mô vú thoái hóa mỡ. Nhũ ảnh có thể phát hiện các sang thương dạng vi vôi hóa. Đây là dạng ung thư vú giai đoạn sớm mà siêu âm không thấy. Chị em phụ nữ nên thực hiện mỗi 1–2 năm, hoặc theo chỉ định bác sĩ nếu có yếu tố nguy cơ.

e. Chụp cộng hưởng từ (MRI) tuyến vú

Đây là phương pháp chẩn đoán được thực hiện trong những trường hợp cần thiết. Phương pháp này sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về tuyến vú, thường được sử dụng cho phụ nữ có nguy cơ cao mắc ung thư vú hoặc có kết quả bất thường từ các phương pháp khác. 

2. QUY TRÌNH TẦM SOÁT TẠI CƠ SỞ Y TẾ

Quy trình tầm soát tại cơ sở y tế bao gồm các bước từ tiếp nhận người bệnh, khám lâm sàng, chỉ định xét nghiệm cận lâm sàng, thực hiện xét nghiệm cận lâm sàng, và tư vấn kết quả, tư vấn hướng điều trị tiếp theo hay theo dõi sau tầm soát. Tại bệnh viện Quốc Tế Phương Châu có quy trình cụ thể đạt chuẩn quốc tế để đảm bảo hiệu quả, an toàn và nhanh chóng cho người bệnh.

3. TẦN SUẤT TẦM SOÁT THEO KHUYẾN CÁO:

Phụ nữ từ 20 tuổi trở lên:

1. Tự khám vú hàng tháng:

  •  Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
  • Nên thực hiện đều đặn mỗi tháng, tốt nhất là sau khi sạch kinh 2-3 ngày.
  • Mục đích là để làm quen với hình dạng và cảm giác bình thường của vú, từ đó dễ dàng phát hiện những thay đổi bất thường.

2. Khám vú lâm sàng: Nên thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa.
Tần suất:

  •  Từ 20-39 tuổi: 6 tháng- 1 năm/lần.
  • Từ 40 tuổi trở lên: 6 tháng

Phụ nữ từ 40 tuổi trở lên
Chụp nhũ ảnh (Mammography): 
Tần suất: Có thể hàng năm hoặc 2 năm/lần, tùy theo khuyến cáo của bác sĩ và tình hình sức khỏe cụ thể.

*Đối với nhóm nguy cơ trung bình:

  • Với độ tuổi từ 25-39 tuổi: Khám vú mỗi 1-3 năm, cùng với việc giáo dục nhận thức về các bệnh lý tuyến vú.
  • Với độ tuổi từ 40 trở lên: Khám vú hàng năm, nhũ ảnh hàng năm (có thể kết hợp nhũ ảnh 3D), cân nhắc kết hợp thêm các phương tiện tầm soát khác đối với nhóm nhu mô vú đặc hoặc không đồng nhất.

*Đối với nhóm nguy cơ cao

  • Khám mỗi 6-12 tháng (bắt đầu khi phát hiện các nguy cơ). Phải được theo dõi bởi các chuyên gia về vú.
  • Tầm soát hàng năm với nhũ ảnh (có thể kết hợp với nhũ ảnh 3D): Bắt đầu trước 10 năm của thành viên trẻ tuổi nhất trong gia đình phát hiện Ung thư vú, nhưng không trước 30 tuổi, hoặc bắt đầu từ 40 tuổi.
  • Chụp MRI vú, đặc biệt đối với phụ nữ có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2.
  • Tư vấn di truyền: đối với người có tiền sử gia đình bị ung thư vú.

4.NHỮNG NHÓM ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC UNG THƯ VÚ CAO

- Tiền sử gia đình: ở thế hệ thứ nhất như mẹ, dì ruột và chị em gái ruột, đặc biệt là đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2; Tuổi > 40; phụ nữ có tiền sử cá nhân mắc các bệnh liên quan đến vú, phụ nữ có dậy thì sớm (trước 12 tuổi), mãn kinh muộn (sau 55 tuổi), không sinh con hoặc sinh con đầu lòng muộn, không cho con bú, và phụ nữ có mật độ vú dày; Xạ trị vùng ngực trước tuổi 30.
- Phụ nữ có yếu tố nguy cơ cao cần được tầm soát ung thư vú thường xuyên hơn và ở độ tuổi trẻ hơn. Các phương pháp tầm soát có thể bao gồm:

  • Chụp nhũ ảnh hàng năm, bắt đầu từ độ tuổi sớm hơn (ví dụ: 30 tuổi hoặc sớm hơn tùy thuộc vào yếu tố nguy cơ).
  • Chụp MRI vú, đặc biệt đối với phụ nữ có đột biến gen BRCA1 hoặc BRCA2.
  • Khám vú lâm sàng thường xuyên bởi bác sĩ.
  • Tư vấn di truyền: đối với người có tiền sử gia đình bị ung thư vú.

5. CÁC DẤU HIỆU BẤT THƯỜNG CẦN ĐI KHÁM SỚM:

Phát hiện sớm những bất thường ở tuyến vú là yếu tố quan trọng giúp ngăn chặn bệnh tiến triển nghiêm trọng. Người bệnh nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra chuyên sâu nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Ngực đau và sưng to: triệu chứng có thể xuất hiện trong chu kỳ kinh nguyệt hoặc giai đoạn mãn kinh. Tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài và tiến triển nặng, người bệnh nên đi khám ngay để tìm nguyên nhân và điều trị sớm.
  • Vú có khối u: tự kiểm tra tuyến vú thường xuyên giúp phát hiện những bất thường như u nang, u xơ.
  • Tiết dịch núm vú: chất dịch hoặc máu tiết ra từ núm vú.
  • Thay đổi bất thường trên da vú hoặc núm vú.
  • Hình dạng hoặc kích thước tuyến vú thay đổi: vú sưng to hoặc 2 bên không đối xứng, vùng da vú đổi màu.
  • Nách bạn sưng, đỏ.

Tóm lại: Ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào ở vú, nên đến gặp bác sĩ để kiểm tra, thực hiện các xét nghiệm cần thiết nhằm chẩn đoán sớm bệnh tuyến vú, tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.

6. NHỮNG LƯU Ý KHI ĐI TẦM SOÁT BỆNH LÝ TUYẾN VÚ:

Khi đi tầm soát bệnh lý tuyến vú, đặc biệt là tầm soát ung thư vú, có một số lưu ý quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra hiệu quả và chính xác. Đầu tiên, nên lựa chọn cơ sở y tế uy tín và có chuyên khoa về vú. 

Tiếp theo, nên đi khám sau khi sạch kinh khoảng 1 tuần để kết quả chính xác hơn. Ngoài ra, việc thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng và các dấu hiệu bất thường ở vú là rất quan trọng. Cuối cùng, nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc tái khám định kỳ để theo dõi sức khỏe tuyến vú.

7. LỜI KHUYÊN CỦA BÁC SĨ VÀ KẾT LUẬN

Ung thư vú là bệnh lý thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Khi người bệnh bắt đầu cảm nhận được khối u hoặc xuất hiện các dấu hiệu như tiết dịch núm vú, thay đổi hình dạng vú hoặc sưng hạch nách, thì nhiều khả năng bệnh đã chuyển sang giai đoạn muộn – làm giảm hiệu quả điều trị. 

Do đó, việc tầm soát nhũ định kỳ đóng vai trò đặc biệt quan trọng, giúp phát hiện sớm ung thư vú cũng như các bệnh lý khác liên quan đến tuyến vú, từ đó nâng cao khả năng điều trị hiệu quả, giảm tỷ lệ tử vong, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian điều trị.
Tại Việt Nam, ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở nữ giới, chiếm khoảng 25–28% tổng số ca ung thư. Đáng lưu ý, căn bệnh này đang có xu hướng ngày càng trẻ hóa, cho thấy việc tầm soát ở phụ nữ trẻ tuổi là hết sức cần thiết. Nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 90%.

Để bảo vệ sức khỏe tuyến vú, phụ nữ nên chủ động thực hiện các biện pháp sau: bắt đầu tự khám vú từ tuổi 20 và tuân thủ các khuyến cáo về tầm soát; trao đổi với bác sĩ về tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ để xây dựng lịch tầm soát phù hợp; không chần chừ đi khám khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vú. Bên cạnh đó, hãy duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên và hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá.

Nhận biết sớm các yếu tố nguy cơ và chủ động tầm soát định kỳ là những bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân. Hãy chủ động tầm soát – vì một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.