Viêm gan siêu vi B ảnh hưởng âm thầm nhưng nguy hiểm đến thai kỳ

06/06/2025
Nội dung chính xem nhanh

Viêm gan siêu vi B là bệnh truyền nhiễm phổ biến và nguy hiểm tại Việt Nam. Bệnh có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm mà không có triệu chứng rõ rệt, nhưng lại để lại hậu quả nghiêm trọng như xơ gan, ung thư gan, thậm chí đe dọa tính mạng. Ở phụ nữ mang thai, nếu không được tầm soát và can thiệp kịp thời, nguy cơ lây truyền vi rút từ mẹ sang con lên đến 90%. Vậy làm thế nào để nhận biết, điều trị và phòng ngừa viêm gan siêu vi B một cách hiệu quả nhất là trong thai kỳ?

Bài viết được cố vấn nội dung bởi BS.CKI. Nguyễn Minh Đức, Trung tâm Nội soi – Phẫu thuật nội soi tiêu hóa Phương Châu.

Viêm gan siêu vi B ở phụ nữ mang thai có nguy cơ lây truyền vi rút từ mẹ sang con lên đến 90%

Tổng quan về viêm gan siêu vi B

Viêm gan siêu vi B là bệnh truyền nhiễm do vi rút viêm gan B (HBV) gây ra. Vi rút tấn công trực tiếp vào gan, cơ quan thiết yếu trong quá trình thải độc, chuyển hóa và duy trì các chức năng sống. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường máu, quan hệ tình dục không an toàn và từ mẹ sang con trong lúc sinh. 

HBV có thể gây viêm gan cấp tính sau thời gian ủ bệnh từ 1 đến 6 tháng, với biểu hiện từ nhẹ đến nặng. Đáng lo ngại, bệnh có thể chuyển sang thể mạn tính lại diễn tiến âm thầm, không triệu chứng, khiến người bệnh dễ bỏ qua. Khi phát hiện, gan có thể đã bị tổn thương đáng kể. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng lúc, viêm gan siêu vi B mạn tính có thể dẫn đến xơ gan hoặc ung thư gan.

Việt Nam hiện là một trong những quốc gia có tỷ lệ nhiễm HBV cao trên thế giới:

  • Khoảng 10% dân số nhiễm HBV.
  • Gần 40.000 người tử vong mỗi năm do các biến chứng liên quan đến gan như xơ gan, ung thư gan.

Phần lớn người bệnh không biết mình nhiễm vi rút, chỉ được chẩn đoán khi tổn thương gan đã ở giai đoạn muộn.

Viêm gan siêu vi B ở mẹ bầu nguy hiểm như thế nào?

Tỷ lệ nhiễm và nguy cơ lây truyền

Tại Việt Nam, khoảng 10-16% phụ nữ mang thai có mang HBV. Nếu không được tầm soát và điều trị đúng cách, vi rút có thể lây từ mẹ sang con với tỷ lệ rất cao:

  • Trong 3 tháng cuối thai kỳ, nguy cơ lây truyền có thể lên đến 70%.
  • Nếu không điều trị dự phòng, hơn 90% trẻ sơ sinh có thể trở thành người mang vi rút mạn tính suốt đời.
  • Khi trẻ nhiễm HBV từ sơ sinh, khả năng phát triển thành viêm gan mạn tính, xơ gan hoặc ung thư gan khi trưởng thành là rất cao. Đây là vòng lặp âm thầm nhưng nguy hiểm và có thể ngăn chặn nếu được phát hiện và can thiệp sớm.

Biện pháp can thiệp sớm

Để giảm thiểu nguy cơ lây truyền từ mẹ sang con, các chuyên gia khuyến cáo:

  • Xét nghiệm HBV nên được thực hiện ngay trong 3 tháng đầu thai kỳ.
  • Nếu mẹ có tải lượng vi rút cao, cần được điều trị bằng thuốc kháng vi rút an toàn trong thai kỳ.
  • Sau sinh, trẻ cần được tiêm vắc xin viêm gan siêu vi B và huyết thanh miễn dịch trong vòng 12-24 giờ đầu đời.

Việc phối hợp giữa bác sĩ sản khoa và bác sĩ nội khoa là chìa khóa giúp kiểm soát bệnh tốt cho mẹ và dự phòng hiệu quả cho trẻ.

Triệu chứng và chẩn đoán viêm gan B

Triệu chứng thường gặp

  • Mệt mỏi kéo dài, ăn uống kém, đầy bụng, khó tiêu.
  • Vàng da, vàng mắt.
  • Đau tức vùng hạ sườn phải (vùng gan).
  • Nước tiểu sậm màu, phân bạc màu.
  • Ngứa da, sốt nhẹ hoặc buồn nôn.

Tuy nhiên, đa số người nhiễm không có triệu chứng rõ, vì vậy việc chủ động xét nghiệm là rất quan trọng.

Phương pháp chẩn đoán

  • Xét nghiệm máu: HBsAg, HBeAg, HBV DNA, men gan.
  • Đánh giá chức năng gan: Albumin, đông máu, bilirubin.
  • Siêu âm gan: Phát hiện xơ hóa gan hoặc u gan.

Điều trị viêm gan siêu vi B

Hiện nay, viêm gan siêu vi B chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát rất hiệu quả bằng thuốc kháng vi rút dùng lâu dài. Điều trị đúng và theo dõi định kỳ giúp:

  • Ức chế sự nhân lên của vi rút
  • Bảo vệ chức năng gan
  • Ngăn ngừa biến chứng nặng như xơ gan, ung thư gan
  • Cải thiện chất lượng sống lâu dài cho người bệnh
  • Với thai phụ, việc điều trị sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng theo từng giai đoạn thai kỳ, ưu tiên thuốc an toàn cho mẹ và bé.

Chủ động phòng ngừa bệnh viêm gan siêu vi B trong thai kỳ

Để phòng ngừa hiệu quả viêm gan B, đặc biệt là trong thai kỳ, cần phối hợp giữa chủ động tầm soát và can thiệp y tế đúng thời điểm, đúng chuyên khoa. Tại Phương Châu, mẹ bầu có thể yên tâm với hệ thống chăm sóc đa chuyên khoa kết hợp Sản – Nội khoa – Nhi khoa sẽ đảm bảo:

  • Tiêm ngừa vắc xin viêm gan siêu vi B cho người lớn và trẻ sơ sinh.
  • Xét nghiệm và tầm soát sớm trong thai kỳ.
  • Tiêm huyết thanh miễn dịch cho trẻ có mẹ nhiễm HBV.
  • Tư vấn và điều trị cá thể hóa theo từng trường hợp.
  • Kết hợp liên chuyên khoa liên tục giúp thai kỳ được theo dõi toàn diện, an toàn.

Tầm quan trọng của tiêm chủng và theo dõi định kỳ

Việc tiêm chủng vắc xin viêm gan A và B là biện pháp chủ động và hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm. Với người lớn thì nên xét nghiệm kiểm tra miễn dịch và tiêm ngừa nếu chưa có kháng thể. Nhóm nguy cơ cao như nhân viên y tế, người sống chung với bệnh nhân viêm gan siêu vi B cần tiêm ngừa bắt buộc.

Còn đối với mẹ bầu sau sinh và bé thì sao thì sao? 

Đối với mẹ sau sinh, dùng thuốc ức chế vi rút liên tục đến 4 - 12 tuần sau sinh, cần tái khám để theo dõi tình trạng của mẹ gồm dấu hiệu bệnh gan, men gan mỗi 4 - 12 tuần, tải lượng HBV DNA trong vòng 24 tuần sau sinh để phát hiện HBV bùng phát và đánh giá có cần tiếp tục điều trị hay không. Sau đó, mẹ nên khám định kỳ mỗi 6 tháng, bao gồm: xét nghiệm chức năng gan và siêu âm gan để theo dõi nguy cơ xơ gan, ung thư gan.

Đối với bé, nếu mẹ nhiễm HBV, bé cần được tiêm vắc xin trong 24 giờ sau sinh kèm huyết thanh, sau đó tiêm nhắc lại mũi 2 lúc 2 tháng và mũi 3 lúc 4 tháng tuổi. Khi bé được 12 tháng tuổi, cần xét nghiệm HBsAg và anti-HBs để kiểm tra hiệu quả tiêm phòng: 

  • HBsAg âm tính + anti-HBs ≥10 mIU/mL → Đã có miễn dịch, bảo vệ thành công.
  • HBsAg dương tính → Trẻ đã nhiễm virus, cần theo dõi và cân nhắc điều trị.
  • HBsAg âm tính + Anti-HBs <10 mIU/mL → Chưa có miễn dịch, cần tiêm lại đủ 3 mũi vắc xin, sau đó xét nghiệm lại sau 1–2 tháng.

Viêm gan siêu vi B là bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát và dự phòng hiệu quả, nếu được phát hiện sớm điều trị đúng và theo dõi định kỳ. Đặc biệt trong thai kỳ, sự chủ động của mẹ và sự đồng hành của hệ thống y tế là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và con. Chủ động đi khám, tiêm phòng và theo dõi định kỳ là cách tốt nhất để bạn không trở thành nạn nhân thầm lặng của căn bệnh này.

Quý khách hàng có thể đặt lịch hẹn khám TẠI ĐÂY. Hoặc gọi đến tổng đài 1900 54 54 66 để được hỗ trợ tư vấn.